Từ vựng và thành ngữ tiếng Anh về chủ đề “Movies – Phim ảnh”

09/19/2024
Đăng bởi anhmy

Trong cuộc sống hàng ngày, các bộ phim không chỉ là một hình thức giải trí mà còn là một nguồn tài liệu quý báu để học từ vựng và thành ngữ tiếng Anh. Hôm nay, hãy cùng Anh Mỹ tìm hiểu những từ vựng và thành ngữ mới về chủ đề “Movies“. Điều này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và tăng cường khả năng giao tiếp. Đặc biệt, việc nắm vững từ vựng về lĩnh vực phim ảnh sẽ giúp bạn dễ dàng tham gia các cuộc trò chuyện về những bộ phim yêu thích, bình luận về các tác phẩm điện ảnh, hoặc thậm chí là chuẩn bị tốt hơn cho các kỳ thi tiếng Anh quốc tế.

Hình 1: Từ vựng và thành ngữ tiếng Anh về chủ đề “Movies – Phim ảnh”
Hình 1: Từ vựng và thành ngữ tiếng Anh về chủ đề “Movies – Phim ảnh”

1. Từ vựng tiếng Anh về các thể loại phim

Từ vựngPhiên âm (US)Nghĩa tiếng Việt
Cartoon/kɑːrˈtuːn/Phim hoạt hình
Comedy/ˈkɑː.mə.di/Phim hài
War films/wɔːr/ /fɪlm/Phim về chiến tranh
Anti-war film/ˌæn.t̬iˈwɔːr/ /fɪlm/Phim phản chiến
Tragedy movie/ˈtrædʒ.ə.di/ /ˈmuː.vi/Phim bi kịch
Drama movie/ˈdrɑː.mə/ /ˈmuː.vi/Phim chính kịch
Musical movie/ˈmjuː.zɪ.kəl/ /ˈmuː.vi/Phim ca nhạc
Family movie/ˈfæm.əl.i/ /ˈmuː.vi/Phim gia đình
Documentary/ˌdɑː.kjəˈmen.t̬ɚ.i/Phim tài liệu
Crime & gangster film/kraɪm/  /ˈɡæŋ.stɚ/ /fɪlm/Phim hình sự
Romantic comedy/roʊˈmæn.t̬ɪk/ /ˈkɑː.mə.di/Phim hài kịch lãng mạn
Bảng 1: Từ vựng tiếng Anh về các thể loại phim

Cùng nghe và luyện tập phát âm các từ vựng trên đây:

Hình 2: Những từ vựng tiếng Anh về các thể loại phim
Hình 2: Những từ vựng tiếng Anh về các thể loại phim

2. Từ vựng tiếng Anh thông dụng về phim ảnh

Từ vựngPhiên âm (US)Nghĩa tiếng Việt
Box Office/bɑːks/ /ˈɑː.fɪs/Quầy vé
Book a ticket/bʊk/ /ə/ /ˈtɪk.ɪt/Đặt vé
Soft drink/sɑːft/ /drɪŋk/Nước ngọt
Cinematographer/ˌsɪn.ə.məˈtɑː.ɡrə.fɚ/Người chịu trách nhiệm về hình ảnh
Extra/ˈek.strə/Diễn viên quần chúng không có lời thoại
Film premiere/fɪlm/ /prɪˈmɪr/Buổi công chiếu phim
Opening day/ˈoʊ.pə.niɳ/ /deɪ/Ngày công chiếu
Photo booth/ˈfoʊ.t̬oʊ/ /buːθ/Bốt chụp ảnh
Row/roʊ/Hàng ghế
Couple seat/ˈkʌp.əl/ /siːt/Ghế đôi
Movie poster/ˈmuː.vi/ /ˈpoʊ.stɚ/Áp phích quảng cáo phim
Coming soon/ˈkʌm.ɪŋ/ /suːn/Sắp phát hành
Showtime /ʃoʊtaɪm/Giờ chiếu
New release/nuː/ /rɪˈliːs/Phim mới ra
Red carpet /red/ /ˈkɑːr.pət/Thảm đỏ
Movie maker/ˈmuː.vi/ /ˈmeɪ.kɚ/Nhà làm phim
Film critic/fɪlm/ /ˈkrɪt̬.ɪk/Người bình luận phim
Plot/plɑːt/Cốt truyện, kịch bản
Film buff/fɪlm/ /bʌf/Người sành về phim ảnh
Filmgoer/ˈfɪlmˌɡoʊ.ɚ/Người rất hay đi xem phim tại rạp
Bảng 2: Từ vựng tiếng Anh thông dụng về phim ảnh

Cùng nghe và luyện tập phát âm các từ vựng trên đây:

Hình 3: Những từ vựng tiếng Anh thông dụng về phim ảnh
Hình 3: Những từ vựng tiếng Anh thông dụng về phim ảnh
Hình 4: Những từ vựng tiếng Anh thông dụng về phim ảnh (phần 2)
Hình 4: Những từ vựng tiếng Anh thông dụng về phim ảnh (phần 2)

3. Thành ngữ về chủ đề “Movies”

Thành ngữ là một phần không thể thiếu trong tiếng Anh và lĩnh vực phim ảnh cũng có rất nhiều thành ngữ thú vị thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày. Bằng cách nắm vững những thành ngữ liên quan đến phim ảnh, bạn sẽ dễ dàng hiểu được cách người Anh hoặc Mỹ diễn đạt các ý tưởng một cách sinh động và ẩn dụ hơn. Hãy cùng Anh Mỹ khám phá một số thành ngữ phổ biến nhất và cách sử dụng chúng nhé.

Hình 5: Thành ngữ tiếng Anh về chủ đề phim ảnh (phần 1)
Hình 5: Thành ngữ tiếng Anh về chủ đề phim ảnh (phần 1)

To crave the limelight: Cụm từ này có nghĩa là khao khát được chú ý hoặc nổi bật trước công chúng. Khi ai đó “crave the limelight”, họ mong muốn được nổi bật, được mọi người nhìn nhận và tán dương, giống như một ngôi sao sân khấu.

  • Ex: She always craves the limelight, which is why she takes on every opportunity to be on stage and in front of the camera. (Cô ấy luôn khao khát được chú ý, vì vậy cô ấy nắm bắt mọi cơ hội để lên sân khấu và trước ống kính.)

To be in the limelight: Thành ngữ này được dùng để chỉ người nào đó đang được nhiều người chú ý hoặc nổi tiếng, có nhiều người quan tâm cuộc sống cá nhân và công việc của họ.

  • Ex: After winning the award, he was in the limelight for weeks, with interviews and media attention constantly following him. (Sau khi giành giải thưởng, anh ấy đã được chú ý trong suốt nhiều tuần, với các cuộc phỏng vấn và sự quan tâm từ truyền thông liên tục.)
Hình 6: Thành ngữ tiếng Anh về chủ đề phim ảnh (phần 2)
Hình 6: Thành ngữ tiếng Anh về chủ đề phim ảnh (phần 2)

A kick off celebration: Thành ngữ “a kick-off celebration” có nghĩa là buổi lễ khai mạc hoặc sự kiện khởi động cho một hoạt động, chiến dịch, hoặc dự án nào đó. Cụm từ “kick-off” bắt nguồn từ bóng đá, khi trận đấu bắt đầu bằng cú đá bóng đầu tiên. Trong ngữ cảnh rộng hơn, “kick-off” được dùng để chỉ sự bắt đầu chính thức của một sự kiện hoặc quá trình. Vì vậy, a kick-off celebration là một buổi lễ hoặc sự kiện tổ chức để chào mừng sự khởi đầu của một dự án hoặc hoạt động mới.

  • Ex: The company held a kick-off celebration to launch their new product, complete with speeches, music, and refreshments. (Công ty đã tổ chức một buổi lễ khởi động để ra mắt sản phẩm mới của họ, với các bài phát biểu, âm nhạc và đồ uống.)

Museum Piece: Thành ngữ “museum piece” ám chỉ một vật thể, ý tưởng, hoặc điều gì đó đã cũ kỹ, lỗi thời và không còn phù hợp với cuộc sống hiện tại, giống như những hiện vật được trưng bày trong viện bảo tàng để ghi nhớ một thời kỳ trong quá khứ. Khi một vật được gọi là “museum piece”, điều này ngụ ý rằng nó không còn được sử dụng hoặc phù hợp trong ngữ cảnh hiện đại, và có thể được xem như một di tích của thời kỳ trước.

  • Ex: That old computer is practically a museum piece, but it still works perfectly. (Cái máy tính cũ đó gần như là một món đồ trong viện bảo tàng, nhưng nó vẫn hoạt động hoàn hảo.)

Live up to the hype: Thành ngữ “live up to the hype” có nghĩa là đáp ứng hoặc thỏa mãn kỳ vọng đã được tạo ra trước đó. “Hype” là sự thổi phồng, quảng cáo rầm rộ, khiến mọi người có kỳ vọng rất cao về một sự kiện, sản phẩm hoặc người nào đó. Khi nói ai đó hoặc cái gì đó “lives up to the hype”, nghĩa là họ thực sự đạt được hoặc thậm chí vượt qua những kỳ vọng này.

  • Ex: The movie didn’t quite live up to the hype, as many fans were disappointed with the storyline. (Bộ phim không hoàn toàn xứng đáng với kỳ vọng, vì nhiều người hâm mộ đã thất vọng với cốt truyện.)
Hình 7: Thành ngữ tiếng Anh về chủ đề phim ảnh (phần 3)
Hình 7: Thành ngữ tiếng Anh về chủ đề phim ảnh (phần 3)

Get the show on the road: Thành ngữ “get the show on the road” có nghĩa là bắt đầu một kế hoạch, dự án, hoặc hoạt động nào đó, đặc biệt khi đã chuẩn bị xong và mọi người đang mong chờ để bắt đầu. Nó gợi ý đến việc đưa một buổi biểu diễn hoặc sự kiện lưu động lên đường để trình diễn, ám chỉ rằng đã đến lúc tiến hành và thực hiện.

  • We’ve planned everything for the event, now it’s time to get the show on the road and start the preparations. (Chúng ta đã lên kế hoạch cho mọi thứ của sự kiện, giờ là lúc bắt đầu triển khai công việc.)

To make a clown of yourself: Thành ngữ “to make a clown of yourself” có nghĩa là hành động ngớ ngẩn, vụng về hoặc tự làm cho bản thân trở nên lố bịch trước người khác. Thành ngữ này ám chỉ việc cư xử một cách kỳ quặc, khiến người khác cười nhạo hoặc không tôn trọng, giống như một chú hề trong rạp xiếc.

  • Ex: He made a clown of himself by trying to tell jokes that no one found funny at the party. (Anh ấy đã tự làm trò cười cho mình khi cố gắng kể những câu chuyện cười mà không ai thấy vui tại bữa tiệc.)

Kick something off, kick off: Thành ngữ “kick something off” hoặc “kick off” có nghĩa là bắt đầu một sự kiện, hoạt động, hoặc quá trình nào đó. Nó bắt nguồn từ bóng đá, khi trận đấu được khởi động bằng cú đá đầu tiên (kick-off). Trong nhiều ngữ cảnh, cụm từ này được dùng để chỉ việc khởi động hoặc khởi xướng một điều gì đó.

  • Ex: They kicked off the meeting with a presentation. (Họ bắt đầu buổi họp với một bài thuyết trình.)

Việc nắm vững những từ ngữ và thành ngữ liên quan đến phim ảnh sẽ giúp bạn dễ dàng hiểu và tham gia vào các cuộc trờ chuyện với bạn bè, những người yêu phim, trở thành nhà phê bình phim nghiệp dư hoặc mở rộng thêm kiến thức văn hóa các quốc gia, vùng miền. Hãy thử áp dụng những từ vựng và thành ngữ này khi xem phim hoặc trò chuyện với bạn bè để thấy sự tiến bộ trong kỹ năng ngôn ngữ của mình.

———————————————————–

Liên hệ qua Hotline hoặc Zalo để đăng ký kiểm tra trình độ và tư vấn học tiếng Anh:

  • Cơ sở 1 (Tân Châu): 0837 987 111
  • Cơ sở 2 (Châu Phú): 0835 987 111
  • Cơ sở 3 (Phú Tân): 0829 987 111

BRITISH AMERICAN LANGUAGE CENTER

0397987111